Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 15
Bộ:
mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿰启⺙木Nét bút:
丶フ一ノ丨フ一ノ一ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: IKD (戈大木)
Unicode:
U+2363CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận