Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sēn ㄙㄣTổng nét: 16
Bộ:
mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木叅Nét bút:
一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶Unicode:
U+23688Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 21
Bình luận