Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木𠶷Nét bút:
一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一丨丨フ一Unicode:
U+2368DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận