Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái: 𢏚
Nét bút: 一丨ノ丶フ一フ一丨一一丨一丨フ一
Unicode: U+23691
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2