Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǎo ㄎㄠˇTổng nét: 16
Bộ:
mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木⿱⺮考Nét bút:
一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶一丨一ノ一フUnicode:
U+236D6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận