Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhuó ㄓㄨㄛˊTổng nét: 15
Bộ:
mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木著Nét bút:
一丨ノ丶一丨一丨一丨一ノ丨フ一一Unicode:
U+236F0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận