Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: DTWF (木廿田火)
Unicode: U+23703
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0