Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
mù 木 (+13 nét)
Hình thái:
⿵𣎆木Nét bút:
丶一フ丨フ一ノフ丶一一丨ノ丶ノフ丶Unicode:
U+23704Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận