Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶一丨ノ丶
Unicode: U+23726
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0