Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Unicode: U+23745
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngái

Dị thể 2

Chữ gần giống 2