Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nǐ ㄋㄧˇTổng nét: 18
Bộ:
mù 木 (+14 nét)
Hình thái:
⿱疑木Nét bút:
一フノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶一丨ノ丶Unicode:
U+23746Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận