Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǎn ㄧㄢˇTổng nét: 18
Bộ:
mù 木 (+14 nét)
Hình thái:
⿰木厭Nét bút:
一丨ノ丶一ノ丨フ一一ノフ丶一一ノ丶丶Unicode:
U+23753Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận