Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lù ㄌㄨˋTổng nét: 17
Bộ:
mù 木 (+13 nét)
Hình thái:
⿱林鬼Nét bút:
一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一丨一ノフフ丶Unicode:
U+23779Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận