Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ, zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丨ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Unicode: U+2379F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0