Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ, ㄨˊ, ㄨˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái: 𠦜
Nét bút: 一一丨丨一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+237A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0