Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ, shèn ㄕㄣˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶一丨丨一一一ノフフ
Unicode: U+237B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1