Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一丨フ一一丨フ丨フ一一
Unicode: U+237B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一丨フ一一丨フ丨フ一一
Unicode: U+237B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0