Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一フ丨フ一フノ一ノフ一一ノフ丶
Unicode: U+237C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9