Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+237C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0