Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 22
Bộ: mù 木 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一一丨一
Unicode: U+23820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 1