Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 23
Bộ: mù 木 (+19 nét)
Hình thái: ⿰木靡
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Unicode: U+23842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: mù 木 (+19 nét)
Hình thái: ⿰木靡
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Unicode: U+23842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0