Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 23
Bộ: mù 木 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノ一丨一一丨一一丨一一丨一ノフノ丶
Unicode: U+23843
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0