Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ
Tổng nét: 25
Bộ: mù 木 (+21 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丨フ丨フ一丨フ一フ一フノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+23866
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1