Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ
Tổng nét: 26
Bộ: mù 木 (+22 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一フ一フ一丨一ノ丶ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2386A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0