Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuǎn ㄎㄨㄢˇ, xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: qiàn 欠 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一一ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+238C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0