Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yù ㄩˋTổng nét: 12
Bộ:
qiàn 欠 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿳丷工口欠Nét bút:
丶ノ一丨一丨フ一ノフノ丶Unicode:
U+238D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận