Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuǎn ㄎㄨㄢˇ, xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: qiàn 欠 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶フ一丨ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+238D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1