Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǎn ㄎㄢˇTổng nét: 14
Bộ:
qiàn 欠 (+10 nét)
Hình thái:
⿰圅欠Nét bút:
フ丶丨フ丶ノ一一丨一ノフノ丶Unicode:
U+238FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận