Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǎn ㄎㄢˇTổng nét: 15
Bộ:
qiàn 欠 (+11 nét)
Hình thái:
⿰貪欠Nét bút:
ノ丶一フ丨フ一一一ノ丶ノフノ丶Unicode:
U+23909Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận