Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gē ㄍㄜTổng nét: 15
Bộ:
qiàn 欠 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿱臼可欠Nét bút:
ノ丨一フ一一一丨フ一丨ノフノ丶Unicode:
U+23911Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận