Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: qiàn 欠 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
Unicode: U+23917
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0