Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tú ㄊㄨˊTổng nét: 10
Bộ:
shān 彡 (+7 nét),
zhǐ 止 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿰彡土止Nét bút:
ノノノ一丨一丨一丨一Unicode:
U+23972Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận