Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lèng ㄌㄥˋTổng nét: 12
Bộ:
zhǐ 止 (+8 nét)
Hình thái:
⿰止夌Nét bút:
丨一丨一一丨一ノフノフ丶Unicode:
U+2397BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận