Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sǐ ㄙˇTổng nét: 6
Bộ:
dǎi 歹 (+2 nét)
Hình thái:
⿰歹人Nét bút:
一ノフ丶ノ丶Unicode:
U+239B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận