Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
káo ㄎㄠˊ,
kǎo ㄎㄠˇTổng nét: 8
Bộ:
dǎi 歹 (+4 nét)
Hình thái:
⿰歹攴Nét bút:
一ノフ丶丨一フ丶Unicode:
U+239CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận