Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ, ㄨㄛˋ, yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: dǎi 歹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一ノフ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+239D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0