Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊTổng nét: 10
Bộ:
dǎi 歹 (+6 nét)
Hình thái:
⿰歹⿻申丶Nét bút:
一ノフ丶丨フ一一丨丶Unicode:
U+23A03Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận