Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yàn ㄧㄢˋTổng nét: 11
Bộ:
dǎi 歹 (+7 nét)
Hình thái:
⿰歹言Nét bút:
一ノフ丶丶一一一丨フ一Unicode:
U+23A0CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận