Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ, wěn ㄨㄣˇ
Tổng nét: 12
Bộ: dǎi 歹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一ノフ丶丨フフ一フフ丶
Unicode: U+23A0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1