Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: dǎi 歹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Unicode: U+23A19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3