Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cù ㄘㄨˋ,
zú ㄗㄨˊTổng nét: 12
Bộ:
dǎi 歹 (+8 nét)
Hình thái:
⿰歹卒Nét bút:
一ノフ丶丶一ノ丶ノ丶一丨Unicode:
U+23A1BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận