Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǎn ㄧㄢˇTổng nét: 12
Bộ:
dǎi 歹 (+8 nét)
Hình thái:
⿰歹炎Nét bút:
一ノフ丶丶ノノ丶丶ノノ丶Unicode:
U+23A2CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận