Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
dǎi 歹 (+9 nét)
Hình thái:
⿰歹⿰⿱巛歹刂Nét bút:
一ノフ丶フフフ一ノフ丶丨丨Unicode:
U+23A38Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận