Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hāo ㄏㄠ, kǎo ㄎㄠˇ
Tổng nét: 13
Bộ: dǎi 歹 (+9 nét)
Nét bút: 丶一丨フ一丶フ一ノフ丶一フ
Unicode: U+23A3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1