Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: dǎi 歹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Unicode: U+23A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2