Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fǔ ㄈㄨˇTổng nét: 14
Bộ:
dǎi 歹 (+10 nét)
Hình thái:
⿱府死Nét bút:
丶一ノノ丨一丨丶一ノフ丶一フUnicode:
U+23A47Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận