Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
dǎi 歹 (+10 nét)
Hình thái:
⿳⿱士冖死䒑Nét bút:
一丨一丶フ一ノフ丶一フ丶ノ一Unicode:
U+23A49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận