Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lù ㄌㄨˋTổng nét: 15
Bộ:
dǎi 歹 (+11 nét)
Hình thái:
⿰歹翏Nét bút:
一ノフ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノUnicode:
U+23A4DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận