Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ, suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 15
Bộ: dǎi 歹 (+11 nét)
Hình thái: 宿
Nét bút: 一ノフ丶丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+23A50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0