Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 15
Bộ: dǎi 歹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+23A53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1